Có 2 kết quả:
閃躲 shǎn duǒ ㄕㄢˇ ㄉㄨㄛˇ • 闪躲 shǎn duǒ ㄕㄢˇ ㄉㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dodge
(2) to evade
(2) to evade
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dodge
(2) to evade
(2) to evade
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh